Máy Ảnh Fujifilm X-A3 có thiết kế cổ điển và hướng đến vẻ ngoài thời trang với 3 màu đen, hồng và nâu. Sản phẩm có kích thước nhỏ gọn, chỉ nặng khoảng 339g và mỏng 40mm kết hợp cùng báng cầm tay vừa vặn, giúp bạn cần nắm thuận tiện khi sử dụng và có thể dễ dàng mang theo máy trong quá trình di chuyển.
Fujifilm X-A3 sở hữu màn hình cảm ứng kích thước 3.0 inches giúp bạn thao tác thuận tiện, dễ dàng hơn nhờ khả năng chạm để zoom, chạm để lấy nét và chạm để chụp. Ngoài ra, màn hình còn có cơ chế lật được 180o, giúp bạn có thể thoải mái selfie cùng người thân, bạn bè và cho góc nhìn 100% khung hình, không bị che khuất như các thiết kế lật bình thường.
Máy Ảnh Fujifilm X-A3 được tích hợp cảm biến CMOS APS-C với độ phân giải 24.2MP, dải ISO trải dài từ 200 - 6400 và có thể mở rộng lên đến 100 - 25600 giúp máy có thể chụp được những bức ảnh sắc nét ngay cả trong điều kiện thiếu sáng, mang đến hình ảnh với màu sắc tươi sáng đặc trưng của Fujifilm.
Máy được trang bị bộ xử lý EXR II giúp máy có thể khởi động nhanh trong 0.05 giây, lấy nét trong 0.3 giây và giảm shutter lag còn 0.05 giây, giúp việc chụp ảnh hiệu quả hơn, mang lại hình ảnh tươi sáng, chân thật.
Ngoài ra, Máy Ảnh Fujifilm X-A3 có hệ thống lấy nét lên đến 77 điểm lấy nét toàn khung và 49 điểm lấy nét đơn tùy vào chế độ chụp, cùng với bộ xử lí ảnh EXR Processor II giúp tốc độ lấy nét được cải thiện đáng kể.
Sản phẩm hỗ trợ kết nối Wifi, giúp bạn có thể dễ dàng chia sẻ các bức ảnh qua các thiết bị điện tử khác một cách nhanh chóng chỉ bằng các thao tác đơn giản. Máy còn được trang bị cổng Micro USB (2.0) tiện lợi để bạn sử dụng.
Máy được đi kèm ống kính đa dụng XC16-50mmF3.5-5.6 OIS II, ống kính được tích hợp một hệ thống ổn định hình ảnh quang học giúp hình ảnh sắc nét hơn trong điều kiện ánh sáng. Các ống kính cũng có bảy lưỡi khẩu độ tròn để sản xuất một out-of-focus chất mịn khi sử dụng tập trung chọn lọc và độ sâu của trường kỹ thuật.
Number of effective pixels | 24.2 million pixels |
Image sensor | 23.5mm x 15.7mm (APS-C) CMOS with primary color filter |
Sensor Cleaning system | |
Ultra Sonic Vibration | |
Storage media | SD Card (-2G) / SDHC Card (-32G) / SDXC Card (-256G) UHS-I*1 |
File format | Still image |
JPEG (Exif Ver 2.3)*2 / RAW (RAF format) / RAW+JPEG (Design rule for Camera File system compliant / DPOF-compatible) | |
Movie | |
Movie File Format: MOV | |
Movie Video Compression: H.264 | |
Audio: Linear PCM Stereo | |
Number of recorded pixels | L: (3:2) 6000x4000 / (16:9) 6000x3376 / (1:1) 4000×4000 |
M: (3:2) 4240x2832 / (16:9) 4240x2384 / (1:1) 2832×2832 | |
S: (3:2) 3008x2000 / (16:9) 3008x1688 / (1:1) 2000×2000 | |
180°: Vertical: 2160 x 9600 / Horizontal: 9600 x 1440 | |
120°: Vertical: 2160 x 6400 / Horizontal: 6400 x 1440 | |
Lens mount | FUJIFILM X mount |
Sensitivity | Standard Output Sensitivity : AUTO1 / AUTO2 / AUTO3(up to ISO6400) / ISO200 to 6400(1/3 step) |
Extended output sensitivity : ISO100 / 12800 / 25600 | |
Exposure control | TTL 256-zone metering, Multi / Spot / Average |
Exposure mode | P(Program AE) / A(Aperture Priority AE) / S(Shutter Speed Priority AE) / M(Manual Exposure) |
Exposure compensation | -3.0EV - +3.0EV, 1/3EV step |
(movie recording : -2.0EV - +2.0EV) | |
Image Stabilizer | Supported with OIS type lens |
Face detection | Yes |
Eye detection | Yes |
Shutter type | Focal Plane Shutter |
Shutter speed | Mechanical Shutter |
(with mechanical shutter) | 4 sec. to 1/4000 sec.(P mode), 30 sec. to 1/4000 sec.(All modes) |
Bulb mode(up to 60 min), TIME : 30 sec. to 1/4000 sec. | |
Electronic Shutter*3 | |
1 sec. to 1/32000 sec.(P / A / S / M modes) | |
Bulb mode : 1 sec. fixed, TIME : 1 sec to 1/32000 sec. | |
Mechanical + Electronic Shutter | |
4 sec. to 1/32000 sec.(P mode), 30 sec. to 1/32000 sec.(All modes) | |
Bulb mode(up to 60 min), TIME : 30 sec. to 1/32000 sec. | |
Synchronized shutter speed for flash | |
1/180 sec. or slower | |
Continuous shooting | Approx. 6.0 fps (JPEG : max. approx. 10 frames) |
Approx. 3.0 fps (JPEG : max. approx. 50 frames) | |
* Recordable frame number may vary depending on the type of memory card used. | |
* The frame rate varies with shooting condition and the number of images recorded. | |
Auto bracketing | AE Bracketing (±1/3EV, ±2/3EV, ±1EV) |
Film Simulation Bracketing (Any 3 types of film simulation selectable) | |
Dynamic Range Bracketing (100% · 200% · 400%) | |
ISO sensitivity Bracketing (±1/3EV, ±2/3EV, ±1EV) | |
White Balance Bracketing (±1, ±2, ±3) | |
Focus | Mode |
Single AF / Continuous AF / MF / AF+MF | |
Type | |
TTL contrast AF, AF assist illuminator available | |
AF frame selection | |
Single point AF: 7x7 (Changeable size of AF frame among 5 types), | |
Zone AF: 3x3 / 5x3 / 5x5 from 77 areas on 11x7 grid, | |
Wide/Tracking AF: (up to 9 area) | |
* AF-S : Wide | |
* AF-C : Tracking | |
White balance | Automatic Scene recognition / Custom1-3 / Color temperature selection (2500K-10000K) / Preset: Fine,Shade, Fluorescent light (Daylight), Fluorescent light (Warm White), Fluorescent light (Cool White),Incandescent light, Underwater |
Self-timer | 2 sec. / 10 sec. / Smile / Buddy (LV.1 - LV.3) / Group (1-4 subjects) |
Flash | Manual pop-up flash (Super Intelligent Flash) |
Guide number : Approx 5 (ISO100・m) / Approx 7 (ISO200・m) | |
Flash modes | Red-eye removal OFF |
Auto/Forced Flash/Suppressed Flash/Slow Synchro/Rear-curtain Synchro/Commander | |
Red-eye removal ON | |
Red-eye Reduction Auto/Red-eye Reduction & Forced Flash/Suppressed Flash/ Red-eye Reduction & Slow Synchro/Red-eye Reduction & Rear-curtain Synchro/Commander | |
* Red-eye removal is active when Face Detection is set to ON. | |
Hot shoe | Yes ( dedicated TTL Flash compatible) |
LCD monitor | 3.0-inch, aspect ratio 3:2, approx. 1,040K-dot Tilt-type, TFT color LCD monitor (approx. 100% coverage) |
Movie recording | Full HD 1920 x 1080 60p / 50p / 24p, Continuous recording : up to approx. 14 min. |
HD 1280 x 720 60p / 50p / 24p, Continuous recording : up to approx. 27 min. | |
* Use a card with SD Speed Class with class 10 or higher | |
Mode dial | Advanced SR AUTO / P / S / A / M / C(Custom) / Night / Sports / Landscape / Portrait Enhancer / SP(Scene Position) / Adv. |
Film Simulation mode | 11 type (PROVIA/STANDARD, Velvia/VIVID, ASTIA/SOFT, CLASSIC CHROME, PRO Neg Hi, PRO Neg. Std, MONOCHROME, MONOCHROME+Ye FILTER, MONOCHROME+R FILTER, MONOCHROME+G FILTER, SEPIA) |
Dynamic range setting | AUTO, 100%, 200%, 400% |
ISO restriction (DR100%: No limit, DR200%: ISO400 or more, DR400%: ISO800 or more) | |
Advanced filter | Toy camera, Miniature, Pop color, High-key, Low-key, Dynamic tone, Fish-eye, Soft focus, Cross screen, Partial color (Red / Orange / Yellow / Green / Blue / Purple) |
Touch screen | Shooting Mode : Shooting, AF, Focus area , Digital zoom, Protrait enhancement level (Portrait Enhancer mode) |
Display Mode : Swipe, Zoom, Pinch-in / Pinch-Out, Double-tap, Drag | |
Other photography functions | Advanced SR AUTO, Eye detection AF, Face Detection, Interval timer shooting, Auto Red-eye Removal, Select custom setting, Motion panorama, Color space, Setting (Color, Sharpness, D-range, Gradation), Film Simulation, Advanced Filter, Framing guideline, Frame No. memory, Histogram display, Preview depth of focus, Pre-AF, Focus check, Focus Peak Highlight, Multiple exposure, Release priority / Focus priority selection, Fn button setting, ISO AUTO control, Interlock spot AE & Focus area, Edit/Save quick menu, Preview exp./WB in manual mode, Shutter Type, Touch screen setting |
Playback functions | RAW conversion, Image rotate, Auto image rotate, Face Detection, Red-eye reduction, Photobook assist, Erase selected frames, Multi-frame playback (with micro thumbnail), Slide show, Protect, Crop, Resize, Panorama, Favorites |
Wireless transmitter | Standard |
IEEE 802.11b / g / n (standard wireless protocol) | |
Access mode | |
Infrastructure | |
Wireless functions | Geotagging setup, Image transfer (Individual image/Selected multiple images), View & Obtain Images, PC Autosave, instax Printer Print |
Playback functions | RAW conversion, Image rotate, Auto image rotate, Face Detection, Red-eye reduction, Photobook assist, Erase selected frames, Multi-frame playback (with micro thumbnail), Slide show, Protect, Crop, Resize, Panorama, Favorites |
Other functions | PictBridge, Exif Print, 35 Languages, Date/Time, Time difference, Sound & Flash OFF, Quick start Mode, High Performance, Preview exp. in Manual mode, LCD Brightness, LCD Color, Preview Pic. Effect, DISP. Custom Setting |
Terminal | Video output: - |
Digital interface | |
USB 2.0 High-Speed / micro USB terminal | |
* connectable with Remote Release RR-90 (sold separately) | |
HDMI output | |
HDMI Micro connector (Type D) | |
Power supply | NP-W126S Li-ion battery (included) |
Operating Temperature | 0 - 40°C / 32 - 104°F |
Operating Humidity | 10 - 80% (no condensation) |
Battery life for still images*4 | Approx. 410 frames (with XF35mmF1.4 R lens) |
Starting up period | Approx. 0.7 sec., when QUICK START mode set to ON |
Approx. 1.3 sec., when QUICK START mode set to OFF |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, ...
Thương hiệu | Fujifilm |
---|---|
Xuất xứ | Indonesia |
Kích thước | 117 x 67 x 40 mm |
Bộ cảm biến ảnh | CMOS |
Bộ xử lý ảnh | EXR Processor II |
Điểm lấy nét | 77 điểm toàn khung và 49 điểm đơn |
Kích thước màn hình | 3 inch |
Loại/ Công nghệ màn hình | LCD |
Model | FUJIFILM X-A3 kit 16-50mm F3.5-5.6 OIS |
Trọng lượng | 339gr |
SKU | 8146073142321 |
thẻ nhớ sony máy ảnh máy ảnh canon máy ảnh sony canon m50 máy ảnh cho bé máy chụp ảnh lấy liền sony a7 mark iii sony alpha máy ảnh instax fujifilm máy ảnh mini máy ảnh sony alpha a6000 olympus máy ảnh chụp lấy liền máy ảnh lấy liền máy chụp ảnh canon canon fujifilm xa7 fujifilm xt200 canon g7x mark ii máy ảnh chụp lấy liền giá rẻ máy chụp hình sony zv-1 canon r m200 máy chụp hình lấy liền mini 11 máy ảnh fujifilm a5 máy ảnh sony alpha a6400 fujifilm xe3